Có 1 kết quả:

人海 rén hǎi ㄖㄣˊ ㄏㄞˇ

1/1

rén hǎi ㄖㄣˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a multitude
(2) a sea of people